Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plate-rack
/'pleitræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
giàn bát đĩa (để bát đĩa sau khi rửa cho khô)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content