Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plate-mark
/'pleitmɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)
dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content