Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plate glass
/,pleit'glɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plate glass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kính tấm dày (để làm cửa, làm gương…)
noun
[noncount] :large sheets of very clear and thick glass - often used before another noun
plate
glass
windows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content