Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plasticity
/plæs'tiksiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plasticity
/plæˈstɪsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính dẻo, tính dễ nặn;(nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn
noun
[noncount] technical :the quality of being able to be made into different shapes
the
plasticity
of
clay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content