Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plastic surgery
/,plætik 'sə:dʒəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plastic surgery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
phẫu thuật tạo hình
noun
[noncount] :surgery that improves or repairs the form or appearance of body parts
He
needed
plastic
surgery
on
his
face
after
the
car
accident
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content