Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plasterer
/'plɑ:stərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plasterer
/ˈplæstɚrɚ/
/Brit ˈplɑːstərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ trát vữa
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to put plaster on walls and ceilings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content