Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plasterboard
/'plɑ:stəbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plasterboard
/ˈplæstɚˌboɚd/
/Brit ˈplɑːstəˌbːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tấm phên nhồi vữa
noun
[noncount] :building material that is used for making walls and ceilings and that is made of large sheets of plaster covered with thick paper :drywall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content