Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plaster cast
/'plɑ:stəkɑ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plaster cast
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khuôn thạch cao (để bó bột tay gãy…, để đúc tượng)
noun
plural ~ casts
[count] cast
She
had
a
plaster
cast
on
her
leg
.
a copy of something made of plaster of paris
The
mask
was
made
from
a
plaster
cast
of
his
face
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content