Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plangent
/ˈplænʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] formal + literary of a sound :loud, deep, and often sad
a
plangent
tone
/
chord
a
plangent
cry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content