Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plaintive
/ˈpleɪntɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] formal :expressing suffering or sadness :having a sad sound
a
plaintive [=
mournful
,
sorrowful
]
sigh
We
could
hear
the
plaintive
cry
of
a
wounded
animal
in
the
woods
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content