Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plaintiff
/ˈpleɪntəf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tiffs
[count] law :a person who sues another person or accuses another person of a crime in a court of law - compare defendant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content