Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plainspoken
/ˈpleɪnˈspoʊkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :expressing opinions, ideas, beliefs, etc., in a simple and honest way
a
plainspoken
man
plainspoken
eloquence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content