Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plainclothes
/ˈpleɪnˈkloʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
dressed in ordinary clothes and not a uniform while on duty
a
plainclothes
police
officer
-
see
also
plain
clothes
at
1
plain
* Các từ tương tự:
plainclothesman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content