Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plain-vanilla
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
chiefly US informal :not having any special features or qualities
We
bought
the
plain-vanilla
CD
player
. [=
the
most
basic
model
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content