Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
placate
/plə'keit/
/'pleikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
placate
/ˈpleɪˌkeɪt/
/Brit pləˈkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm (ai) bớt giận, làm (cho ai) nguôi đi; xoa dịu (ai)
* Các từ tương tự:
placater
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] formal :to cause (someone) to feel less angry about something
The
administration
placated
protesters
by
agreeing
to
consider
their
demands
.
The
angry
customer
was
not
placated
by
the
clerk's
apology
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content