Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
placard
/'plækɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
placard
/ˈplækɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
yết thị; áp phích
Động từ
dán yết thị lên; dán áp phích lên
thông báo bằng yết thị
* Các từ tương tự:
placarder
noun
plural -ards
[count] :a large notice or sign put up in a public place or carried by people
The
placard
on
the
door
says
that
the
church
was
built
in
the
late
1600
s
.
protesters
carrying
placards
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content