Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pizzazz
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pizzazz
/pəˈzæz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Cách viết khác : pizzaz
noun
or pizazz
[noncount] informal :a quality or style that is exciting and interesting
The
young
actress
has
a
lot
of
pizzazz.
The
song
has
plenty
of
pizzazz.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content