Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pixel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pixel
/ˈpɪksəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó
noun
plural -els
[count] :any one of the very small dots that together form the picture on a television screen, computer monitor, etc.
* Các từ tương tự:
pixelated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content