Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pivotman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˈpɪvətˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] basketball :a player who plays in the pivot :the center on a team
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content