Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pivotal
/'pivətl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pivotal
/ˈpɪvətn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pivotal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] trục;[làm] trục
(nghĩa bóng) the chốt
a
pivotal
decision
một quyết định then chốt
* Các từ tương tự:
pivotally
adjective
[more ~; most ~] :very important
She
is
at
a
pivotal
point
in
her
career
.
a
pivotal [=
critical
]
moment
/
decision
adjective
The attitude of the judge is pivotal in the jury's decision
critical
central
focal
crucial
significant
important
essential
vital
pressing
urgent
radical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content