Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lòng thương hại, lòng trắc ẩn
    be full of (be filled with) pity for somebody
    đầy lòng thương hại đối với ai
    đầy lòng trắc ẩn trước đau khổ của ai
    làm việc gì vì lòng thương hại ai
    điều đáng tiếc!
    it's a pity the weather is bad
    thật đáng tiếc là
    have pity on somebody
    thương hại ai
    more's the pity
    (khẩu ngữ)
    rủi thay
    did you insure the jewels? – Nomore's the pity!
    Anh đã đưa bảo hiểm các đồ kim hoàn ấy trước khi bị mất chưa? – rủi thay chưa!
    take pity on somebody
    giúp đỡ ai vì cảm thấy thương hại
    Động từ
    (pitied)
    thương hại, động lòng trắc ẩn đối với
    pity the poor sailors at sea in this storm!
    thương hại tội nghiệp trong cơn bão ấy!
    khinh, khinh bỉ
    tôi khinh anh nếu anh cho đó là một cách cư xử có thể chấp nhận được

    * Các từ tương tự:
    pityariasis, pitying, pityingly