Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rỗ hoa (vì đậu mùa)
có hõm; có hốc
adjective
of a fruit :with the pit removed
pitted
olives
/
dates
[more ~; most ~] :having many small holes or dents :having many pits
the
pitted
surface
of
the
bowl
a
man
with
pitted
and
scarred
cheeks
adjective
The chrome plating is all pitted where the acid splashed
eaten
away
corroded
eroded
pock-marked
defaced
marred
pierced
perforated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content