Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitta
/'pitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitta
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác pita, pitta bread)
bánh mì dẹt, (chủ yếu ở Hy Lạp và các nước Trung Đông)
* Các từ tương tự:
pitta bread
,
pittance
Brit spelling of pita
* Các từ tương tự:
pittance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content