Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pith helmet
/piθ'helmit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pith helmet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như pith hat
xem
pith hat
noun
plural ~ -mets
[count] :a light, hard hat that is worn for protection from the sun in hot countries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content