Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitchman
/'pitʃmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitchman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè
noun
/ˈpɪʧmən/ , pl -men /-mən/
[count] US :a man whose job is to talk about something (such as a product) in order to persuade people to buy or accept it
a
former
star
athlete
who
now
works
as
a
pitchman
on
TV
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content