Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pitchfork /'pit∫fə:k/  

  • Danh từ
    cái chĩa (gẩy rơm, gẩy cỏ)
    gẩy (rơm, cỏ bằng chĩa)
    (+ into)đẩy vào, tống vào
    những người trẻ tuổi bị đẩy vào đi lính