Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitchfork
/'pit∫fə:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitchfork
/ˈpɪʧˌfoɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái chĩa (gẩy rơm, gẩy cỏ)
gẩy (rơm, cỏ bằng chĩa)
(+ into)đẩy vào, tống vào
young
men
pitchforked
into
the
army
những người trẻ tuổi bị đẩy vào đi lính
noun
plural -forks
[count] :a tool that has two or three long, thin metal bars on a long handle and that is used for lifting hay
verb
-forks; -forked; -forking
[+ obj] to lift and throw (something) with a pitchfork
The
farmer
pitchforked
the
hay
onto
the
truck
.
Brit informal :to force (someone) into a situation or position suddenly or without preparation - usually used as (be) pitchforked
He
was
pitchforked
into
the
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content