Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitched battle
/'pit∫t'bætl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitched battle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trận đánh dàn trận
noun
plural ~ battles
[count] a major battle that is fought by large groups of soldiers
a long argument or fight between people who have become very angry or emotional
She
has
been
in
a
pitched
battle
with
her
ex-husband
over
custody
of
their
children
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content