Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pitch-dark /,pit∫'dɑ:k/  

  • Tính từ
    tối đen như mực
    đen thui
    Danh từ
    the pitch-dark
    bóng tối dày đặc
    we couldn't see our way in the pitch-dark
    chúng ta không thể thấy đường đi trong bóng tối dày đặc