Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitch-dark
/,pit∫'dɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitch-dark
/ˈpɪʧˈdɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tối đen như mực
đen thui
Danh từ
the pitch-dark
bóng tối dày đặc
we
couldn't
see
our
way
in
the
pitch-dark
chúng ta không thể thấy đường đi trong bóng tối dày đặc
adjective
very dark
It's
pitch-dark
outside
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content