Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pit-head
/'pithed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
lối vào mỏ than
a
pit-head
ballot
cuộc bỏ phiếu của công nhân mỏ than ngay ở lối vào nhỏ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content