Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pistol-whip
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pistol-whip
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
lấy súng quật; tấn công dữ dội
verb
-whips; -whipped; -whipping
[+ obj] :to hit (someone) many times with a pistol
He
was
pistol-whipped
to
the
ground
by
a
prison
guard
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content