Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piscatorial
/,piskə'tɔ:riəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc sự] câu cá;[thuộc người] đánh cá
mê câu cá (người)
* Các từ tương tự:
piscatorially
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content