Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piracy
/'paiərəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piracy
/ˈpaɪrəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cướp biển; nghề cướp biển
sự in lậu (tác phẩm đã được bảo hộ bản quyền)
sự phát thanh lậu
noun
[noncount] the act of attacking and stealing from a ship at sea
piracy
on
the
high
seas
the act of illegally copying someone's product or invention without permission
software
/
music
/
video
piracy
the act of illegally making television or radio broadcasts
radio
piracy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content