Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pipe cleaner
/'paipki:nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pipe cleaner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
que thông tẩu
noun
plural ~ -ers
[count] :a piece of wire that is covered with soft cloth and used to clean the inside of a tobacco pipe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content