Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người mở đường; người đi tiên phong (đến một vùng đất mới hoặc trong một công cuộc gì)
    họ là những người đi tiên phong vào vũ trụ
    (quân đội) đội mở đường (thường là công binh)
    young pioneer
    thiếu niên tiên phong
    Động từ
    mở (một con đường…)
    pioneer a new route to the coast
    mở một con đường mới ra bãi biển
    đi đầu, mở đường, đi tiên phong; là người đi đầu, là người mở đường, là người đi tiên phong (trong công cuộc gì)