Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pinto
/'pintəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pinto
/ˈpɪntoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều pintos) (Mỹ)
ngựa khoang
noun
plural -tos
[count] US :a horse or pony that has patches of white and another color
* Các từ tương tự:
pinto bean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content