Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pinprick
/'pinprik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pinprick
/ˈpɪnˌprɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều chẳng quan trọng gì mà làm bực mình; điều vặt mà làm khó chịu
noun
plural -pricks
[count] a small hole that is made by a pin or other sharp tool :pinhole
a very small point or dot - often + of
a
pinprick [=
pinpoint
]
of
light
a slight but sharp pain caused by a pin or needle
He
felt
a
pinprick
in
his
leg
. -
often
used
figuratively
I
felt
a
pinprick
of
jealousy
when
I
saw
them
together
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content