Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pinpoint /'pinpɔint/  

  • Danh từ
    mũi đinh ghim
    vật nhọn; vật rất nhỏ, cái nhỏ xíu
    Động từ
    xác định vị trí chính xác; tìm ra vị trí chính xác (của một điểm trên bản đồ…)
    xác định chính xác
    pinpoint the areas in most urgent need of help
    xác định chính xác những vùng cần giúp đỡ khẩn cấp