Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pinking shears
/'piŋkiŋ∫iəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pinking shears
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kéo cắt (xén) biên răng cưa
noun
[plural] :scissors with special blades that make an edge with many sharp points when they cut cloth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content