Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đầu cánh (chim)
    (cũ) cánh [chim]
    lông cánh
    Động từ
    chặt đầu cánh; cắt lông cánh (để chim khỏi bay đi)
    giữ chặt tay; trói chặt tay (ai, không cho động đậy)
    nó bị giữ chặt, tay trói vào nhau sau lưng
    Danh từ
    (cơ)
    bánh răng [nhỏ], pinhông