Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pinhole
/ˈpɪnˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -holes
[count] :a very small hole made by a pin or in some other way
The
water
was
leaking
through
a
pinhole
in
the
pipe
.
pinhole
leaks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content