Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pinhead
/'pinhed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pinhead
/ˈpɪnˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
(nghĩa xấu) người ngớ ngẩn
vật nhỏ xíu; chấm nhỏ xíu
noun
plural -heads
[count] the rounded end of a pin
The
insect
is
the
size
of
a
pinhead.
US informal :a stupid or foolish person
Her
boss
is
a
real
pinhead.
* Các từ tương tự:
pinheaded
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content