Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pinecone
/ˈpaɪnˌkoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -cones
[count] :a hard and dry part that is the fruit of a pine tree and contains many seeds - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content