Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pineapple
/'painæpl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pineapple
/ˈpaɪˌnæpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
dứa, thơm (quả, cây)
noun
plural -apples
[count, noncount] :a large fruit that grows on a tropical tree and that has thick skin and very sweet, juicy, yellow flesh
a
can
of
chopped
pineapple
pineapple
juice
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content