Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pine nut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ nuts
[count] :the seed of some pine trees that is used as food - usually plural
The
recipe
calls
for
{
frac1
/4}
cup
of
pine
nuts
. -
called
also
(
Brit
)
pine
kernel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content