Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pincers movement
/'pinsəz'mu:vmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (như pincers)
(quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm (như pincer movement)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content