Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pincer movement
/pinsə[r]mu:vmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pincer movement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự)
cuộc vận động gọng kìm
noun
plural ~ -ments
[count] :a military attack by two groups of soldiers that approach an enemy position from two different directions at the same time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content