Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pin money
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] old-fashioned :money that is used for small expenses
She
had
a
babysitting
job
to
earn
pin
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content