Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có mụn
    a pimply face
    mặt có mụn
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) non nớt
    I don't want to speak to some pimply youthI want to see the manager!
    tôi không muốn nói chuyện với mấy chú còn non nớt, tôi cần gặp ông giám đốc kia